|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giả mạo
| falsifier; contrefaire; truquer; adultérer | | | Giả mạo một chứng thư | | falsifier un acte | | | Giả mạo một chữ kí | | contrefaire une signature | | | Giả mạo một văn bản | | adultérer un texte | | | (luật học, pháp lý) supposer | | | Giả mạo một chúc thư | | supposer un testament | | | faux | | | Giấy tờ giả mạo | | de faux papiers | | | kẻ giả mạo | | | faussaire; contrefacteur | | | sự giả mạo | | | contrefaçon; contrefaction; (luật pháp) supposition | | | sự giả mạo giấy tờ | | | faux en écriture |
|
|
|
|