Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giả mạo


falsifier; contrefaire; truquer; adultérer
Giả mạo một chứng thư
falsifier un acte
Giả mạo một chữ kí
contrefaire une signature
Giả mạo một văn bản
adultérer un texte
(luật học, pháp lý) supposer
Giả mạo một chúc thư
supposer un testament
faux
Giấy tờ giả mạo
de faux papiers
kẻ giả mạo
faussaire; contrefacteur
sự giả mạo
contrefaçon; contrefaction; (luật pháp) supposition
sự giả mạo giấy tờ
faux en écriture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.